Có 2 kết quả:
突发 tū fā ㄊㄨ ㄈㄚ • 突發 tū fā ㄊㄨ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to burst out suddenly
(2) sudden outburst
(2) sudden outburst
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to burst out suddenly
(2) sudden outburst
(2) sudden outburst
Bình luận 0